Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 119.045 45.490 50.470 20.656 15.506
2. Điều chỉnh cho các khoản 22.314 -39.916 -14.608 -24.593 6.485
- Khấu hao TSCĐ 9.129 25.134 483 350 13.105
- Các khoản dự phòng -4.560 -1.800 -2.000 -3.000 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1.504 -79.213 -18.045 -22.019 -13.610
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16.240 15.964 4.954 76 6.991
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 141.359 5.575 35.862 -3.937 21.991
- Tăng, giảm các khoản phải thu -29.524 320.331 5.479 -11.284 -50.728
- Tăng, giảm hàng tồn kho -408.194 433.904 989 2.902 -20
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 91.829 -686 -52.182 17.263 -22.397
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.688 8.401 -17.994 4.865 1.302
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16.164 -16.295 -4.954 -76 -6.991
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.000 -22.944 -3.847 -8.779 -5.852
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -927 -1.497 -1.091 -1.410
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -229.382 727.359 -38.143 -137 -64.104
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.469 0 -3.249 -298.427
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.041 191.225 0 750 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -238.500 -606.000 -750 -16.260
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 500 654.000 0 134.150
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 875 2.529 18.045 21.949 13.057
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.447 -44.246 66.045 18.701 -167.480
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 980.970 1.879.840 711.949 38.967 484.393
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -617.374 -2.529.508 -728.899 -38.967 -245.439
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -33.771 -9.891 -14.896 -11.706
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 363.596 -683.439 -26.842 -14.896 227.248
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 139.661 -326 1.060 3.668 -4.336
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.122 2.283 1.957 3.018 6.686
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 140.783 1.957 3.018 6.686 2.349