単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,981,043 4,835,103 3,229,650 1,091,758 1,588,451
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 38,368 0 0 0
Doanh thu thuần 6,981,043 4,796,735 3,229,650 1,091,758 1,588,451
Giá vốn hàng bán 6,660,223 4,668,556 3,128,234 1,066,219 1,535,870
Lợi nhuận gộp 320,820 128,180 101,416 25,538 52,581
Doanh thu hoạt động tài chính 1,542 9,348 19,848 21,998 13,636
Chi phí tài chính 40,632 16,669 7,492 538 8,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,721 15,964 4,954 76 6,991
Chi phí bán hàng 138,658 123,173 47,551 12,326 25,169
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,138 28,945 18,187 13,796 17,836
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 111,934 -31,259 48,035 20,876 14,555
Thu nhập khác 9,233 81,940 3,548 697 2,834
Chi phí khác 4,138 5,190 1,113 918 1,883
Lợi nhuận khác 5,095 76,750 2,435 -220 951
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 117,029 45,490 50,470 20,656 15,506
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,389 9,133 8,993 4,503 3,291
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 23,389 9,133 8,993 4,503 3,291
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 93,640 36,357 41,477 16,153 12,214
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 93,640 36,357 41,477 16,153 12,214
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)