Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62.423 96.563 134.234 101.803 138.465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 62.423 96.563 134.234 101.803 138.465
4. Giá vốn hàng bán 59.208 93.928 123.603 96.369 128.257
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.214 2.635 10.631 5.434 10.208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 722 258 126 209 4
7. Chi phí tài chính 2.412 1.757 1.530 2.579 864
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.378 1.741 1.530 2.033 864
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.638 2.562 419 366 356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.022 4.545 5.866 5.074 5.676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.136 -5.972 2.942 -2.376 3.317
12. Thu nhập khác 138 27 109 182 248
13. Chi phí khác 0 5 3 63 233
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 138 22 106 119 16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.998 -5.950 3.048 -2.256 3.332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.998 -5.950 3.048 -2.256 3.217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.998 -5.950 3.048 -2.256 3.217