1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62.423
|
96.563
|
134.234
|
101.803
|
138.465
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62.423
|
96.563
|
134.234
|
101.803
|
138.465
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59.208
|
93.928
|
123.603
|
96.369
|
128.257
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.214
|
2.635
|
10.631
|
5.434
|
10.208
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
722
|
258
|
126
|
209
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
2.412
|
1.757
|
1.530
|
2.579
|
864
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.378
|
1.741
|
1.530
|
2.033
|
864
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.638
|
2.562
|
419
|
366
|
356
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.022
|
4.545
|
5.866
|
5.074
|
5.676
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.136
|
-5.972
|
2.942
|
-2.376
|
3.317
|
12. Thu nhập khác
|
138
|
27
|
109
|
182
|
248
|
13. Chi phí khác
|
0
|
5
|
3
|
63
|
233
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
138
|
22
|
106
|
119
|
16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|
-2.256
|
3.332
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
115
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
115
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|
-2.256
|
3.217
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|
-2.256
|
3.217
|