1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.958
|
52.826
|
47.320
|
39.172
|
38.137
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
235
|
2.465
|
318
|
2.822
|
3
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.723
|
50.361
|
47.002
|
36.350
|
38.133
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.342
|
43.907
|
37.215
|
30.042
|
29.426
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.381
|
6.453
|
9.787
|
6.308
|
8.708
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.975
|
231
|
11.039
|
1.157
|
738
|
7. Chi phí tài chính
|
44
|
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.513
|
6.912
|
7.428
|
6.163
|
4.557
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.847
|
14.835
|
20.045
|
19.248
|
12.064
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-48
|
-15.062
|
-6.648
|
-17.946
|
-7.174
|
12. Thu nhập khác
|
1.709
|
5
|
155
|
2
|
301
|
13. Chi phí khác
|
1.620
|
205
|
392
|
626
|
339
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
90
|
-200
|
-237
|
-624
|
-38
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42
|
-15.262
|
-6.886
|
-18.569
|
-7.213
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42
|
-15.262
|
-6.886
|
-18.569
|
-7.213
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42
|
-15.262
|
-6.886
|
-18.569
|
-7.213
|