Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48.958 52.826 47.320 39.172 38.137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 235 2.465 318 2.822 3
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.723 50.361 47.002 36.350 38.133
4. Giá vốn hàng bán 37.342 43.907 37.215 30.042 29.426
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.381 6.453 9.787 6.308 8.708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.975 231 11.039 1.157 738
7. Chi phí tài chính 44 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 44 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.513 6.912 7.428 6.163 4.557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.847 14.835 20.045 19.248 12.064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -48 -15.062 -6.648 -17.946 -7.174
12. Thu nhập khác 1.709 5 155 2 301
13. Chi phí khác 1.620 205 392 626 339
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 90 -200 -237 -624 -38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42 -15.262 -6.886 -18.569 -7.213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42 -15.262 -6.886 -18.569 -7.213
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 42 -15.262 -6.886 -18.569 -7.213