TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
73,744
|
62,742
|
59,561
|
46,458
|
40,050
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,745
|
2,427
|
4,408
|
2,494
|
1,761
|
1. Tiền
|
7,745
|
2,427
|
1,408
|
2,494
|
1,761
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,500
|
4,000
|
14,000
|
20,000
|
16,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,717
|
22,411
|
15,419
|
4,848
|
4,850
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,212
|
16,111
|
17,648
|
13,728
|
13,511
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,048
|
2,982
|
1,432
|
1,288
|
1,645
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,444
|
5,941
|
5,847
|
5,878
|
5,475
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-987
|
-2,623
|
-9,507
|
-16,047
|
-15,781
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,834
|
29,315
|
23,772
|
17,748
|
16,069
|
1. Hàng tồn kho
|
24,153
|
29,595
|
26,015
|
22,209
|
21,577
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-319
|
-280
|
-2,243
|
-4,461
|
-5,507
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,948
|
4,590
|
1,962
|
1,369
|
1,369
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
730
|
2,321
|
1,140
|
561
|
562
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,411
|
1,462
|
15
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
807
|
807
|
807
|
807
|
807
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
124,999
|
118,361
|
113,853
|
109,399
|
107,919
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49,093
|
34,938
|
32,597
|
28,903
|
27,670
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39,756
|
34,938
|
32,597
|
28,903
|
27,670
|
- Nguyên giá
|
122,878
|
122,988
|
122,941
|
122,941
|
122,923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,122
|
-88,051
|
-90,344
|
-94,039
|
-95,253
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,337
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
12,010
|
278
|
279
|
278
|
278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,673
|
-278
|
-279
|
-278
|
-278
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,132
|
11,649
|
1,005
|
9,247
|
9,000
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,132
|
11,649
|
1,005
|
9,247
|
9,000
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
198,743
|
181,104
|
173,414
|
155,857
|
147,969
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,235
|
2,847
|
3,186
|
4,149
|
3,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,135
|
2,747
|
3,086
|
4,149
|
3,428
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,064
|
698
|
1,248
|
1,550
|
1,342
|
4. Người mua trả tiền trước
|
420
|
13
|
13
|
355
|
34
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4
|
8
|
11
|
56
|
246
|
6. Phải trả người lao động
|
839
|
354
|
1,017
|
948
|
969
|
7. Chi phí phải trả
|
175
|
885
|
454
|
840
|
350
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
288
|
573
|
252
|
383
|
470
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,509
|
178,256
|
170,229
|
151,708
|
144,540
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,509
|
178,256
|
170,229
|
151,708
|
144,540
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-31,888
|
-47,140
|
-55,168
|
-73,689
|
-80,856
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
218
|
91
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
198,743
|
181,104
|
173,414
|
155,857
|
147,969
|