単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45,490 44,297 41,267 39,432 40,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,021 5,645 1,810 1,761 1,803
1. Tiền 2,021 3,645 1,810 1,761 1,803
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 16,000 17,000 16,000 15,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,431 4,261 4,886 4,840 6,627
1. Phải thu khách hàng 14,195 12,745 13,508 13,511 13,886
2. Trả trước cho người bán 1,232 1,735 1,693 1,645 2,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,051 5,596 5,500 5,465 5,635
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,047 -15,816 -15,816 -15,781 -15,781
IV. Tổng hàng tồn kho 17,230 16,950 16,765 16,024 16,514
1. Hàng tồn kho 21,692 22,149 21,860 21,531 21,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,461 -5,199 -5,096 -5,507 -5,296
V. Tài sản ngắn hạn khác 807 1,441 807 807 806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 634 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 -1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 807 807 807 807 807
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,209 107,469 109,368 108,482 108,444
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,077 27,259 28,538 27,670 26,878
1. Tài sản cố định hữu hình 28,077 27,259 28,538 27,670 26,878
- Nguyên giá 122,941 122,941 122,923 122,923 122,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,864 -95,682 -94,384 -95,253 -95,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 278 278 278 278 278
- Giá trị hao mòn lũy kế -278 -278 -278 -278 -278
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 71,250 71,250 71,250 71,250 71,250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 71,250 71,250 71,250 71,250 71,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,882 8,949 9,580 9,562 10,317
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,882 8,949 9,580 9,562 10,317
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,699 151,765 150,636 147,914 149,194
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,496 3,688 3,684 3,419 6,715
I. Nợ ngắn hạn 4,396 3,688 3,584 3,319 6,715
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,479 2,177 1,837 1,342 3,145
4. Người mua trả tiền trước 155 71 105 84 1,852
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166 91 185 246 48
6. Phải trả người lao động 571 485 485 969 564
7. Chi phí phải trả 786 430 643 340 618
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 222 415 311 320 469
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 0 100 100 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 100 0 100 100 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150,203 148,077 146,951 144,495 142,479
I. Vốn chủ sở hữu 150,203 148,077 146,951 144,495 142,479
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 129,725 129,725 129,725 129,725 129,725
2. Thặng dư vốn cổ phần 100 100 100 100 100
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 95,572 95,572 95,572 95,572 95,572
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,193 -77,319 -78,445 -80,901 -82,918
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,699 151,765 150,636 147,914 149,194