TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,490
|
44,297
|
41,267
|
39,432
|
40,749
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,021
|
5,645
|
1,810
|
1,761
|
1,803
|
1. Tiền
|
2,021
|
3,645
|
1,810
|
1,761
|
1,803
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
16,000
|
17,000
|
16,000
|
15,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,431
|
4,261
|
4,886
|
4,840
|
6,627
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,195
|
12,745
|
13,508
|
13,511
|
13,886
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,232
|
1,735
|
1,693
|
1,645
|
2,887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,051
|
5,596
|
5,500
|
5,465
|
5,635
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,047
|
-15,816
|
-15,816
|
-15,781
|
-15,781
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,230
|
16,950
|
16,765
|
16,024
|
16,514
|
1. Hàng tồn kho
|
21,692
|
22,149
|
21,860
|
21,531
|
21,810
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,461
|
-5,199
|
-5,096
|
-5,507
|
-5,296
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
807
|
1,441
|
807
|
807
|
806
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
634
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
807
|
807
|
807
|
807
|
807
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109,209
|
107,469
|
109,368
|
108,482
|
108,444
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,077
|
27,259
|
28,538
|
27,670
|
26,878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,077
|
27,259
|
28,538
|
27,670
|
26,878
|
- Nguyên giá
|
122,941
|
122,941
|
122,923
|
122,923
|
122,048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94,864
|
-95,682
|
-94,384
|
-95,253
|
-95,170
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
278
|
278
|
278
|
278
|
278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278
|
-278
|
-278
|
-278
|
-278
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
71,250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,882
|
8,949
|
9,580
|
9,562
|
10,317
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,882
|
8,949
|
9,580
|
9,562
|
10,317
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,699
|
151,765
|
150,636
|
147,914
|
149,194
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,496
|
3,688
|
3,684
|
3,419
|
6,715
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,396
|
3,688
|
3,584
|
3,319
|
6,715
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,479
|
2,177
|
1,837
|
1,342
|
3,145
|
4. Người mua trả tiền trước
|
155
|
71
|
105
|
84
|
1,852
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
166
|
91
|
185
|
246
|
48
|
6. Phải trả người lao động
|
571
|
485
|
485
|
969
|
564
|
7. Chi phí phải trả
|
786
|
430
|
643
|
340
|
618
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
222
|
415
|
311
|
320
|
469
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150,203
|
148,077
|
146,951
|
144,495
|
142,479
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150,203
|
148,077
|
146,951
|
144,495
|
142,479
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
129,725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
95,572
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-75,193
|
-77,319
|
-78,445
|
-80,901
|
-82,918
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,699
|
151,765
|
150,636
|
147,914
|
149,194
|