Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,311
|
8,833
|
10,168
|
10,824
|
7,436
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
|
2
|
8
|
Doanh thu thuần
|
8,311
|
8,832
|
10,168
|
10,822
|
7,428
|
Giá vốn hàng bán
|
5,982
|
7,403
|
7,536
|
8,505
|
5,287
|
Lợi nhuận gộp
|
2,330
|
1,429
|
2,632
|
2,317
|
2,141
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
263
|
167
|
143
|
166
|
154
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,058
|
974
|
1,042
|
1,483
|
1,441
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,871
|
2,677
|
3,091
|
3,425
|
2,984
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,336
|
-2,055
|
-1,358
|
-2,425
|
-2,130
|
Thu nhập khác
|
4
|
|
295
|
2
|
215
|
Chi phí khác
|
173
|
71
|
63
|
32
|
146
|
Lợi nhuận khác
|
-169
|
-71
|
232
|
-31
|
69
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,505
|
-2,126
|
-1,126
|
-2,456
|
-2,062
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,505
|
-2,126
|
-1,126
|
-2,456
|
-2,062
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,505
|
-2,126
|
-1,126
|
-2,456
|
-2,062
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|