単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,342 8,311 8,833 10,168 10,824
Các khoản giảm trừ doanh thu 165 2 2
Doanh thu thuần 9,177 8,311 8,832 10,168 10,822
Giá vốn hàng bán 9,763 5,982 7,403 7,536 8,505
Lợi nhuận gộp -586 2,330 1,429 2,632 2,317
Doanh thu hoạt động tài chính 292 263 167 143 166
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,633 1,058 974 1,042 1,483
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,152 2,871 2,677 3,091 3,425
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,079 -1,336 -2,055 -1,358 -2,425
Thu nhập khác 0 4 295 2
Chi phí khác 338 173 71 63 32
Lợi nhuận khác -338 -169 -71 232 -31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,417 -1,505 -2,126 -1,126 -2,456
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,417 -1,505 -2,126 -1,126 -2,456
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,417 -1,505 -2,126 -1,126 -2,456
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)