単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,833 10,168 10,824 7,436 50,444
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 2 8 29
Doanh thu thuần 8,832 10,168 10,822 7,428 50,415
Giá vốn hàng bán 7,403 7,536 8,505 5,287 47,269
Lợi nhuận gộp 1,429 2,632 2,317 2,141 3,146
Doanh thu hoạt động tài chính 167 143 166 154 5,550
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 974 1,042 1,483 1,441 1,819
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,677 3,091 3,425 2,984 2,830
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,055 -1,358 -2,425 -2,130 4,047
Thu nhập khác 295 2 215 2
Chi phí khác 71 63 32 146 212
Lợi nhuận khác -71 232 -31 69 -211
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,126 -1,126 -2,456 -2,062 3,837
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,126 -1,126 -2,456 -2,062 3,837
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,126 -1,126 -2,456 -2,062 3,837
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)