単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,311 8,833 10,168 10,824 7,436
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 2 8
Doanh thu thuần 8,311 8,832 10,168 10,822 7,428
Giá vốn hàng bán 5,982 7,403 7,536 8,505 5,287
Lợi nhuận gộp 2,330 1,429 2,632 2,317 2,141
Doanh thu hoạt động tài chính 263 167 143 166 154
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,058 974 1,042 1,483 1,441
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,871 2,677 3,091 3,425 2,984
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,336 -2,055 -1,358 -2,425 -2,130
Thu nhập khác 4 295 2 215
Chi phí khác 173 71 63 32 146
Lợi nhuận khác -169 -71 232 -31 69
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,505 -2,126 -1,126 -2,456 -2,062
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,505 -2,126 -1,126 -2,456 -2,062
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,505 -2,126 -1,126 -2,456 -2,062
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)