DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.78 | 5.97 | 7.49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.59 | 8.49 | 10.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.60 | 0.54 | 0.51 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.32 | 1.30 | 1.33 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 214.53 | 191.56 | 200.83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12.59 | -10.71 | 4.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.87 | 17.03 | 19.33 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.96 | 79.27 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 30.10 | 32.68 | 35.23 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 72.11 | 78.79 | 84.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 24.68 | 32.01 | 44.51 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 136.10 | 151.59 | 162.19 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 233.89 | 235.20 | 258.75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.72 | 3.83 | 3.63 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.07 | 2.17 | 2.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.11 | 0.10 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.32 | 0.30 | 0.33 |