DUPONT
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.64 | 1.39 | 3.14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.37 | 12.42 | 15.94 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.08 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.33 | 1.33 | 1.45 |
管理有効性
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 75.43 | 23.93 | 40.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.46 | -68.27 | 70.77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.87 | 30.99 | 26.67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18.23 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.73 | 87.79 | 87.40 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 81.66 | 189.07 | 100.28 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1.29 | 289.10 | 228.94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 0.84 | 3.38 | 0.83 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 128.90 | 422.97 | 295.18 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 36.32 | 40.53 | 38.90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.52 | 1.58 | 1.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.47 | 0.97 | 0.74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.62 | 0.61 | 0.56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.33 | 0.33 | 0.45 |