DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.26 | 4.87 | -0.44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.34 | -10.87 | 0.72 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.49 | 0.33 | 0.44 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -1.55 | -1.35 | -1.40 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 137.73 | 85.80 | 118.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7.23 | -37.70 | 37.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.80 | 3.94 | 9.55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.44 | -1.42 | 7.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5.25 | 764.81 | 9.84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 78.76 | 104.10 | 85.51 |
Thời gian tồn kho | Date | 13.75 | 15.12 | 16.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 14.91 | 8.80 | 18.21 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 104.43 | 145.00 | 112.87 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -301.32 | -305.06 | -302.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.34 | 0.31 | 0.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.29 | 0.26 | 0.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.44 | 0.47 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -2.55 | -2.35 | -2.40 |