DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,76 | 0,66 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,00 | 12,93 | 4,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,21 | 2,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 268,37 | 163,20 | 191,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58,76 | -39,19 | 17,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,56 | 44,23 | 39,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,37 | -8,07 | 28,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,52 | 391,63 | 36,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,76 | -40,91 | 41,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.709,88 | 2.637,69 | 877,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 384,79 | 797,91 | 536,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,90 | 294,09 | 201,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.120,62 | 3.253,60 | 1.351,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.780,52 | 2.608,22 | -268,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,81 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,53 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,17 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,23 | 1,19 |