DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -106.57 | -41.38 | 9.15 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.43 | 0.54 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -128.91 | 2.57 | 5.23 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0.71 | 0.10 | 0.23 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 3.13 | 2.13 | 2.89 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.88 | 0.26 | 0.46 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 7.69 | 0.32 | 0.61 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -136.03 | -2,393.04 | -2,292.42 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |