DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,78 | 6,95 | 3,27 | 2,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,79 | 3,03 | 1,32 | 1,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,52 | 1,63 | 1,69 | 1,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,41 | 1,47 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 52,49 | 58,03 | 60,20 | 58,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,77 | 10,55 | 3,73 | -2,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,53 | 29,71 | 24,13 | 23,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,69 | 1,44 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,41 | 75,62 | 78,35 | 75,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,94 | 5,89 | 0,66 | 1,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,69 | 56,11 | 54,04 | 44,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 15,82 | 21,81 | 7,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 96,39 | 101,84 | 114,81 | 129,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,81 | 5,89 | 7,59 | 11,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,57 | 1,67 | 2,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,93 | 1,08 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,55 | 0,47 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,41 | 0,47 | 0,38 |