DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.17 | 1.54 | 1.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.66 | 6.30 | 4.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.20 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.17 | 1.19 | 1.14 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 47.84 | 47.17 | 45.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.04 | -1.40 | -3.02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41.51 | 46.06 | 36.87 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.95 | 70.33 | 79.89 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 36.96 | 40.09 | 42.61 |
Thời gian tồn kho | Date | 27.75 | 29.88 | 25.46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1.09 | 2.28 | 0.82 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 149.54 | 165.84 | 157.64 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 46.73 | 48.15 | 51.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.48 | 2.28 | 2.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.20 | 2.06 | 2.56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.65 | 0.63 | 0.64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.17 | 0.19 | 0.14 |