DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.57 | 0.82 | 0.81 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.29 | 0.99 | 1.62 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.19 | 0.38 | 0.24 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.30 | 2.20 | 2.11 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 71.90 | 136.79 | 83.26 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 90.25 | -39.14 | |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.44 | 4.38 | 8.81 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3.31 | 3.33 | 5.69 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48.73 | 37.28 | 35.65 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 310.30 | 125.17 | 173.89 |
| Thời gian tồn kho | Date | 19.90 | 10.15 | 34.21 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 128.57 | 20.25 | 18.89 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 352.56 | 153.28 | 236.33 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 117.43 | 81.59 | 81.08 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.73 | 1.55 | 1.60 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.64 | 1.45 | 1.39 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.26 | 0.37 | 0.39 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.30 | 1.20 | 1.11 |