DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,57 | 0,82 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,29 | 0,99 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,38 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,30 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,90 | 136,79 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 90,25 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,44 | 4,38 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,31 | 3,33 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,73 | 37,28 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 310,30 | 125,17 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,90 | 10,15 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,57 | 20,25 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,56 | 153,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,62 | 117,43 | 81,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,73 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,64 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,26 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,30 | 1,20 |