DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,33 | -0,68 | -2,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,06 | -0,93 | -2,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,24 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,92 | 3,02 | 3,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 629,56 | 403,15 | 459,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,99 | -35,96 | 13,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,10 | 7,69 | 13,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,79 | 2,84 | 1,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,27 | -21,56 | -98,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,50 | 152,67 | 152,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,82 | 150,97 | 128,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,74 | 114,74 | 130,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,80 | 27,47 | 37,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 176,50 | 286,12 | 260,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 288,05 | 284,35 | 257,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,29 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,95 | 2,05 | 2,18 |