DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -16,07 | -17,88 | 74,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -143,35 | -142,34 | 81,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,82 | 15,19 | 4,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,44 | 12,78 | 372,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,94 | -4,91 | 2.816,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,54 | 67,54 | 88,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,98 | 57,65 | 88,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -318,73 | -246,90 | 92,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 897,84 | 967,90 | 112,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 17,11 | 0,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 223,94 | 229,18 | 64,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.511,93 | 1.675,39 | 126,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -608,69 | -542,51 | -236,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,20 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,82 | 14,19 | 3,51 |