DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 74,82 | -3,52 | -4,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 81,10 | -64,04 | -90,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,51 | 4,79 | 5,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 372,78 | 21,43 | 16,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.816,66 | -94,25 | -21,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 88,39 | 57,89 | 67,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 88,07 | 52,41 | 60,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,08 | -122,19 | -150,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,46 | 2.097,03 | 674,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,17 | 32,77 | 70,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,55 | 275,74 | 467,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,66 | 2.422,63 | 1.029,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -236,21 | -245,56 | -895,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,64 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,70 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,51 | 3,79 | 4,01 |