DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17.77 | 28.15 | 14.79 | 1.05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.60 | 8.61 | 5.73 | 0.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.51 | 2.13 | 1.70 | 1.39 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.78 | 1.54 | 1.52 | 1.59 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 101,079.39 | 167,171.03 | 147,423.37 | 123,027.07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 74.40 | 65.39 | -11.81 | -16.55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.65 | 9.51 | 6.52 | 0.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.31 | 9.30 | 6.63 | 0.76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.49 | 98.37 | 97.06 | 72.28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.64 | 94.08 | 89.13 | 86.06 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 49.11 | 36.14 | 37.03 | 36.96 |
Thời gian tồn kho | Date | 40.57 | 40.91 | 41.46 | 47.31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 36.95 | 35.79 | 38.71 | 43.09 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 160.85 | 127.67 | 170.04 | 212.17 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 17,603.85 | 32,455.87 | 40,238.47 | 39,531.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.65 | 2.25 | 2.41 | 2.24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.27 | 1.60 | 1.87 | 1.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.33 | 0.26 | 0.21 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.78 | 0.53 | 0.51 | 0.59 |