DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,31 | 1,61 | 1,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -262,10 | -70,84 | -43,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,12 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,19 | -0,18 | -0,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,87 | 22,28 | 30,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,35 | 35,94 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,19 | 16,65 | 20,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | -56,18 | 4,61 | 11,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 466,52 | -1.537,22 | -369,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,71 | 93,36 | 65,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 373,56 | 309,59 | 226,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 856,98 | 688,48 | 535,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 263,73 | 195,49 | 129,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.097,61 | -1.111,80 | -1.123,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,73 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,19 | -1,18 | -1,17 |