DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,03 | 23,02 | 26,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,23 | 65,67 | 60,11 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -13,07 | -18,80 | -13,59 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 25,84 | 29,85 | 30,54 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,66 | 0,10 | 0,11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,37 | 0,15 | 0,81 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,34 | 0,25 | 0,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -12,74 | -8,73 | -4,99 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -217,17 | -233,17 | -557,13 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,12 | 0,01 | 0,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |