DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,69 | 2,97 | 5,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,85 | 17,62 | 22,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,06 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,49 | 2,74 | 2,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.190,52 | 923,93 | 1.325,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,32 | -22,39 | 43,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,59 | 46,67 | 38,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,77 | 29,51 | 33,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,66 | 70,03 | 75,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,09 | 85,26 | 89,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 132,56 | 97,19 | 102,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 207,17 | 347,19 | 155,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,85 | 127,60 | 59,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 342,84 | 421,75 | 296,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.075,78 | 693,65 | 735,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,19 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,81 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,72 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,53 | 1,77 | 1,68 |