DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,60 | -0,24 | -1,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,67 | -3,85 | -20,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,88 | 9,08 | 8,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,91 | -8,12 | -8,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,07 | 7,08 | 0,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 72,89 | 100,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,13 | 121,25 | 270,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,69 | 27,79 | 24,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,07 | 2,24 | 5,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 728,04 | 912,45 | 975,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 74,74 | 86,97 | 85,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,37 | 23,99 | 36,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 17,80 | 19,80 | 33,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,39 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 |