DUPONT

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -0,24 -1,21 1,19
Lợi nhuận biên (ROS) % -3,85 -20,76 12,19
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,06 0,06 0,10
Đòn bẩy tài chính Lần 1,03 1,03 1,03

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Tỷ 9,08 8,27 14,04
Tăng trưởng doanh thu % -8,12 -8,84 69,68
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 7,08 0,61 20,13
Tỷ lệ EBIT %
Tỷ lệ EBT/EBIT %
Tỷ lệ EAT/EBT % 72,89 100,02 98,60

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 121,25 270,66 167,60
Thời gian tồn kho Ngày 27,79 24,17 16,79
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 2,24 5,92 3,46
Vòng quay vốn lưu động Ngày 912,45 975,07 600,52

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Tỷ 86,97 85,95 89,86
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 23,99 36,05 36,56
Khả năng thanh toán nhanh Lần 19,80 33,91 34,49
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,39 0,39 0,37
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,03 0,03 0,03