DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,77 | 10,90 | 7,99 | 1,06 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,38 | 1,98 | 1,63 | 0,23 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,90 | 1,65 | 1,84 | 2,38 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,08 | 3,32 | 2,65 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 864,08 | 811,06 | 741,58 | 681,81 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 19,37 | -6,14 | -8,57 | -8,06 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,38 | 18,46 | 19,70 | 20,17 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 5,09 | 3,66 | 3,86 | 1,24 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,78 | 67,98 | 58,55 | 33,54 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,44 | 79,78 | 72,30 | 54,48 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,03 | 30,01 | 30,93 | 33,16 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 150,35 | 193,21 | 170,32 | 99,41 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,84 | 34,96 | 16,92 | 23,15 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,75 | 195,04 | 173,79 | 129,55 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,91 | 95,99 | 106,97 | 106,29 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,28 | 1,43 | 1,78 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,23 | 0,31 | 0,67 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,12 | 0,16 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,08 | 2,32 | 1,65 | 0,96 |