DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,17 | 0,30 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,29 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,06 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,96 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,75 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,30 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,56 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -152,69 | 143,62 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,22 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,76 | 17,94 | 18,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 5,39 | 5,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 5,24 | 4,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,69 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,06 | 0,07 |