DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,14 | 12,35 | 15,20 | 10,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,45 | 30,43 | 39,46 | 31,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,36 | 0,34 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,14 | 1,12 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,54 | 4,65 | 5,21 | 4,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,20 | 2,45 | 11,99 | -8,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,55 | 71,36 | 77,50 | 76,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,22 | 40,36 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,33 | 79,62 | 79,60 | 78,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 442,00 | 431,80 | 385,58 | 416,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,73 | 279,08 | 317,25 | 334,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 695,37 | 822,84 | 931,89 | 934,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,05 | 8,92 | 11,65 | 10,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,41 | 6,71 | 8,06 | 7,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,77 | 6,05 | 7,45 | 7,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,20 | 0,12 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,12 | 0,11 |