TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,850
|
8,648
|
10,484
|
13,297
|
12,261
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
220
|
124
|
149
|
127
|
270
|
1. Tiền
|
220
|
124
|
149
|
127
|
270
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2,000
|
3,800
|
6,650
|
5,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,581
|
5,497
|
5,502
|
5,502
|
5,472
|
1. Phải thu khách hàng
|
246
|
221
|
221
|
221
|
221
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,399
|
5,344
|
5,344
|
5,344
|
5,467
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23
|
20
|
24
|
24
|
24
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87
|
-87
|
-87
|
-87
|
-240
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1. Hàng tồn kho
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
1,018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30
|
9
|
14
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7
|
9
|
14
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,642
|
3,000
|
2,543
|
1,872
|
3,771
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
233
|
173
|
114
|
64
|
2,613
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
233
|
173
|
114
|
64
|
2,613
|
- Nguyên giá
|
2,145
|
2,145
|
2,145
|
2,145
|
4,986
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,912
|
-1,971
|
-2,030
|
-2,081
|
-2,372
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,017
|
1,777
|
1,537
|
1,297
|
1,057
|
- Nguyên giá
|
14,121
|
14,121
|
14,121
|
14,121
|
14,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,104
|
-12,344
|
-12,583
|
-12,823
|
-13,063
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,393
|
1,049
|
892
|
510
|
81
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,393
|
1,049
|
892
|
510
|
81
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,492
|
11,648
|
13,027
|
15,168
|
16,032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,463
|
1,599
|
1,563
|
1,649
|
1,607
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,463
|
1,599
|
1,563
|
1,649
|
1,607
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
717
|
717
|
717
|
717
|
717
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
137
|
102
|
207
|
165
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
798
|
798
|
798
|
798
|
798
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
59
|
58
|
57
|
38
|
37
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,029
|
10,049
|
11,464
|
13,519
|
14,425
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,029
|
10,049
|
11,464
|
13,519
|
14,425
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,820
|
10,820
|
10,820
|
10,820
|
10,820
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,705
|
2,705
|
2,705
|
2,705
|
2,705
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-949
|
-949
|
-949
|
-949
|
-949
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
336
|
336
|
336
|
336
|
336
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,883
|
-2,864
|
-1,449
|
607
|
1,512
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-111
|
-111
|
-111
|
-111
|
-111
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,492
|
11,648
|
13,027
|
15,168
|
16,032
|