Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,357
|
4,540
|
4,651
|
5,208
|
4,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,357
|
4,540
|
4,651
|
5,208
|
4,791
|
Giá vốn hàng bán
|
1,743
|
1,564
|
1,332
|
1,172
|
1,111
|
Lợi nhuận gộp
|
2,614
|
2,976
|
3,318
|
4,036
|
3,680
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
140
|
23
|
134
|
229
|
565
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,696
|
1,712
|
1,667
|
1,681
|
2,310
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,058
|
1,287
|
1,786
|
2,584
|
1,934
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
90
|
2
|
8
|
2
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-90
|
-2
|
-8
|
-2
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
968
|
1,285
|
1,778
|
2,582
|
1,933
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
258
|
266
|
362
|
527
|
421
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
258
|
266
|
362
|
527
|
421
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
710
|
1,019
|
1,415
|
2,055
|
1,512
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
710
|
1,019
|
1,415
|
2,055
|
1,512
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|