単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,357 4,540 4,651 5,208 4,791
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 4,357 4,540 4,651 5,208 4,791
Giá vốn hàng bán 1,743 1,564 1,332 1,172 1,111
Lợi nhuận gộp 2,614 2,976 3,318 4,036 3,680
Doanh thu hoạt động tài chính 140 23 134 229 565
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,696 1,712 1,667 1,681 2,310
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,058 1,287 1,786 2,584 1,934
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 90 2 8 2 1
Lợi nhuận khác -90 -2 -8 -2 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 968 1,285 1,778 2,582 1,933
Chi phí thuế TNDN hiện hành 258 266 362 527 421
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 258 266 362 527 421
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 710 1,019 1,415 2,055 1,512
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 710 1,019 1,415 2,055 1,512
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)