I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,697
|
5,018
|
5,116
|
5,729
|
5,270
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-281
|
-351
|
-602
|
-487
|
-819
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,207
|
-1,183
|
-1,131
|
-1,131
|
-1,106
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-274
|
-105
|
-397
|
-482
|
-447
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
135
|
859
|
133
|
94
|
31
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,504
|
-2,358
|
-1,427
|
-1,125
|
-1,053
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,565
|
1,881
|
1,691
|
2,598
|
1,876
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,329
|
|
0
|
|
-2,841
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,100
|
-2,550
|
-3,800
|
-7,630
|
-6,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,100
|
550
|
2,000
|
4,780
|
7,850
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
140
|
23
|
134
|
229
|
565
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,189
|
-1,977
|
-1,666
|
-2,621
|
-1,126
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-606
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
-606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-624
|
-97
|
26
|
-23
|
144
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
845
|
220
|
124
|
149
|
127
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
220
|
124
|
149
|
127
|
270
|