Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217
|
504
|
1,017
|
1,049
|
972
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
217
|
504
|
1,017
|
1,049
|
972
|
Giá vốn hàng bán
|
287
|
553
|
675
|
566
|
512
|
Lợi nhuận gộp
|
-70
|
-49
|
342
|
483
|
460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
30
|
17
|
53
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
214
|
439
|
345
|
452
|
377
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-255
|
-458
|
15
|
85
|
83
|
Thu nhập khác
|
0
|
49
|
0
|
5
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
13
|
0
|
11
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
36
|
0
|
-7
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-255
|
-422
|
15
|
78
|
83
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-255
|
-422
|
11
|
78
|
83
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-255
|
-422
|
11
|
78
|
83
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|