DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,36 | 5,64 | 3,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -34,90 | -54,95 | -44,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,89 | -1,71 | -1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,82 | 12,08 | 9,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,67 | -12,58 | -24,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,55 | -18,88 | 3,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | -34,90 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,92 | 54,33 | 54,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 802,38 | 759,70 | 1.207,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,52 | 125,71 | 202,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 893,70 | 974,63 | 1.248,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -165,13 | -162,87 | -129,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,45 | 0,44 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,36 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,89 | -2,71 | -2,60 |