DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,57 | 5,12 | 4,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -146,13 | -43,02 | -34,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,27 | -2,06 | -1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,52 | 12,60 | 13,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,60 | 179,05 | 9,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -53,97 | -6,89 | -2,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | -146,13 | -34,90 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,63 | 56,33 | 53,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.836,54 | 889,69 | 802,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 264,60 | 135,53 | 128,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.057,79 | 1.032,59 | 893,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -112,06 | -161,85 | -165,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,47 | 0,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,27 | -3,06 | -2,89 |