DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.79 | 22.35 | 17.06 | 14.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.69 | 3.03 | 3.30 | 2.58 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.72 | 3.29 | 2.69 | 2.58 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.15 | 2.24 | 1.92 | 2.16 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,057.74 | 4,185.59 | 3,112.01 | 3,516.78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30.79 | 36.88 | -25.65 | 13.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.82 | 7.17 | 8.25 | 8.10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.53 | 3.90 | 4.29 | 3.32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.70 | 97.53 | 96.37 | 97.38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.51 | 79.70 | 79.88 | 79.81 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 52.41 | 41.07 | 55.59 | 66.37 |
Thời gian tồn kho | Date | 6.99 | 6.23 | 10.07 | 8.15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 68.20 | 52.43 | 57.09 | 70.84 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 99.03 | 90.30 | 112.71 | 116.84 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 250.72 | 395.84 | 431.85 | 411.15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.43 | 1.62 | 1.82 | 1.58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.31 | 1.48 | 1.65 | 1.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.26 | 0.19 | 0.17 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.15 | 1.24 | 0.92 | 1.16 |