Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 9,21 9,24 9,28
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 6,25 6,28 6,25

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96,50 96,82 97,08
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,78 2,21 2,13
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,51 0,58 0,15
Tỷ lệ cho vay/TTS % 71,41 70,40 70,65
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9,21 9,24 9,28

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tăng trưởng tài sản % 4,03 3,16 6,98
Tăng trưởng tín dụng % 4,04 1,71 7,35
Tăng trưởng huy động vốn % 2,74 3,41 5,88

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM % 0,75 0,73 0,73
ROA (%) % 0,25 0,23 0,41
ROE (%) % 4,01 3,71 6,63
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 70,52 70,90 67,84

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 105,23 103,49 104,93
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 26,72 27,58 26,58
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,15 0,21 0,17