Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 9.24 9.28 9.43
株主資本/Tổng tài sản % 6.28 6.25 6.19

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets % 96.82 97.08 97.18
Allowances for loan loss to Total loans % 2.21 2.13 2.13
Provisions for loan loss to Total loans % 0.58 0.15 0.46
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70.40 70.65 71.35
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.24 9.28 9.43

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % 3.16 6.98 3.54
Tăng trưởng tín dụng % 1.71 7.35 4.56
Tăng trưởng huy động vốn % 3.41 5.88 0.94

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 0.73 0.73 0.66
ROA (%) % 0.23 0.41 0.22
ROE (%) % 3.71 6.63 3.60
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 70.90 67.84 73.01

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 103.49 104.93 108.69
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 27.58 26.58 26.78
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.21 0.17 0.19