Chỉ tiêu về vốn
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 株主資本/Huy động | % | 9.43 | 9.46 | 9.50 |
| 株主資本/Tổng tài sản | % | 6.19 | 6.24 | 6.11 |
Asset Quality
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 97.18 | 97.26 | 97.31 |
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.13 | 1.76 | 1.93 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.46 | 0.16 | 0.30 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 71.35 | 71.50 | 70.69 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.43 | 9.46 | 9.50 |
管理有効性
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 資産成長 | % | 3.54 | 5.67 | 5.82 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 4.56 | 5.89 | 4.63 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 0.94 | 6.09 | 3.23 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 0.66 | 0.64 | 0.66 |
| ROA (%) | % | 0.22 | 0.37 | 0.31 |
| ROE (%) | % | 3.60 | 5.99 | 5.05 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 73.01 | 71.50 | 72.46 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 108.69 | 108.49 | 109.95 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 26.78 | 26.53 | 29.76 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.19 | 0.13 | 0.15 |