DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,50 | 2,37 | 2,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,91 | 15,08 | 16,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,57 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 331,39 | 282,49 | 351,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,20 | -14,76 | 24,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,90 | 40,56 | 39,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,89 | 30,67 | 29,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,34 | 51,69 | 58,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,13 | 95,12 | 94,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,15 | 34,39 | 26,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 169,40 | 252,38 | 156,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,76 | 82,58 | 56,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,44 | 168,90 | 132,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -322,08 | -168,93 | -207,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,76 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,22 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,89 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,75 | 1,69 | 1,51 |