DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.07 | 0.15 | 0.11 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.94 | 1.55 | 1.09 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.07 | 0.09 | 0.10 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.06 | 1.06 | 1.08 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 11.05 | 14.66 | 15.30 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -33.86 | 32.68 | 4.37 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.85 | 1.27 | 1.47 |
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 76.01 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 507.98 | 239.83 | 116.50 |
| Thời gian tồn kho | Date | |||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | |||
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 685.84 | 249.63 | 190.10 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 73.62 | 31.85 | 20.01 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 8.81 | 4.86 | 2.69 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 7.44 | 4.84 | 2.67 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.74 | 0.80 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.06 | 0.06 | 0.08 |