DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,08 | 0,07 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,67 | 0,94 | 1,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,07 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,71 | 11,05 | 14,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,96 | -33,86 | 32,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,14 | 0,85 | 1,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 264,93 | 507,98 | 239,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 433,68 | 685,84 | 249,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,49 | 73,62 | 31,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,45 | 8,81 | 4,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,45 | 7,44 | 4,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,06 | 0,06 |