DUPONT
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.13 | 10.64 | 8.99 | 6.61 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.53 | 2.69 | 2.54 | 2.00 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.39 | 1.71 | 1.77 | 1.93 |
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.41 | 2.32 | 2.00 | 1.71 |
管理有効性
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 2,259.97 | 2,994.64 | 2,939.74 | 2,938.53 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 4.63 | 32.51 | -1.83 | -0.04 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.85 | 4.61 | 4.26 | 2.89 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4.09 | 4.77 | 4.46 | 3.44 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42.69 | 62.27 | 63.04 | 64.76 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.84 | 90.33 | 90.41 | 89.83 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 86.34 | 79.70 | 49.05 | 70.54 |
| Thời gian tồn kho | 日付 | 18.59 | 10.15 | 7.36 | 12.53 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 22.04 | 16.10 | 7.53 | 1.87 |
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 186.04 | 156.80 | 140.53 | 150.96 |
金融銀行ニュース
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | 283.38 | 343.83 | 336.01 | 595.19 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.33 | 1.36 | 1.42 | 1.96 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.20 | 1.28 | 1.35 | 1.80 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.29 | 0.27 | 0.32 | 0.20 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.39 | 1.30 | 0.99 | 0.70 |