DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16.27 | 18.08 | 18.85 | 16.59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.81 | 15.69 | 16.30 | 15.93 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.00 | 0.82 | 0.83 | 0.76 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.38 | 1.41 | 1.39 | 1.37 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,558.50 | 1,554.82 | 1,651.77 | 1,727.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23.12 | -0.24 | 6.24 | 4.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39.95 | 49.37 | 48.34 | 48.19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15.00 | 19.34 | 19.80 | 19.06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.43 | 99.36 | 97.86 | 98.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.21 | 81.62 | 84.13 | 84.64 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 112.16 | 119.63 | 99.92 | 109.91 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 99.09 | 220.49 | 225.33 | 229.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 37.76 | 80.02 | 56.70 | 69.31 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 222.07 | 292.92 | 278.58 | 311.91 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 661.23 | 842.33 | 842.70 | 1,016.13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.30 | 3.08 | 3.02 | 3.21 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.40 | 1.94 | 1.82 | 2.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.39 | 0.34 | 0.37 | 0.35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.37 | 0.40 | 0.39 | 0.36 |