TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
835,846
|
948,197
|
1,247,789
|
1,260,686
|
1,476,281
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
108,729
|
69,271
|
55,562
|
87,837
|
314,199
|
1. Tiền
|
35,185
|
32,271
|
50,562
|
42,837
|
56,699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
73,544
|
37,000
|
5,000
|
45,000
|
257,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93,341
|
139,201
|
221,391
|
221,195
|
124,421
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
412,702
|
478,909
|
509,593
|
452,186
|
520,223
|
1. Phải thu khách hàng
|
412,783
|
496,564
|
548,950
|
499,326
|
504,877
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,672
|
41,540
|
27,046
|
15,550
|
76,499
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,253
|
4,040
|
4,983
|
6,689
|
6,919
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,006
|
-63,236
|
-71,386
|
-69,379
|
-68,072
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
214,908
|
254,084
|
450,345
|
487,853
|
505,381
|
1. Hàng tồn kho
|
214,908
|
254,084
|
450,345
|
498,363
|
532,337
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-10,510
|
-26,956
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,166
|
6,731
|
10,897
|
11,616
|
12,057
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,453
|
3,570
|
6,737
|
9,542
|
8,654
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
950
|
426
|
1,540
|
1,920
|
1,896
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
763
|
2,736
|
2,620
|
154
|
1,508
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
601,564
|
611,321
|
647,928
|
728,223
|
787,926
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
248,623
|
247,085
|
356,932
|
357,306
|
337,550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186,891
|
186,674
|
296,811
|
299,106
|
280,726
|
- Nguyên giá
|
540,884
|
579,024
|
733,810
|
780,663
|
810,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-353,992
|
-392,350
|
-436,999
|
-481,557
|
-529,936
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61,731
|
60,411
|
60,121
|
58,200
|
56,824
|
- Nguyên giá
|
71,308
|
72,260
|
74,760
|
75,826
|
76,111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,577
|
-11,849
|
-14,639
|
-17,626
|
-19,287
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
141,604
|
140,101
|
154,840
|
163,528
|
164,242
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
138,090
|
136,588
|
151,327
|
160,014
|
162,728
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,514
|
3,514
|
3,514
|
3,514
|
3,514
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40,760
|
39,748
|
39,171
|
44,629
|
52,675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,666
|
36,863
|
34,579
|
36,659
|
39,383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
93
|
2,885
|
4,593
|
7,969
|
13,292
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,437,409
|
1,559,518
|
1,895,717
|
1,988,909
|
2,264,207
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
448,784
|
418,969
|
540,580
|
556,068
|
603,066
|
I. Nợ ngắn hạn
|
347,872
|
286,966
|
405,457
|
417,989
|
460,155
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,095
|
21,029
|
16,000
|
35,267
|
35,914
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
102,652
|
96,813
|
163,447
|
125,404
|
160,803
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,952
|
10,608
|
8,824
|
9,407
|
15,977
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,476
|
15,447
|
14,081
|
29,006
|
27,373
|
6. Phải trả người lao động
|
36,378
|
36,674
|
98,357
|
86,394
|
78,337
|
7. Chi phí phải trả
|
14,264
|
39,851
|
17,772
|
33,519
|
19,824
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
80,972
|
6,326
|
8,343
|
13,401
|
8,681
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100,912
|
132,003
|
135,123
|
138,078
|
142,911
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
62,726
|
76,000
|
60,000
|
44,000
|
28,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
6,912
|
7,726
|
6,652
|
7,267
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
988,626
|
1,140,549
|
1,355,137
|
1,432,842
|
1,661,141
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
972,329
|
1,131,680
|
1,348,954
|
1,428,562
|
1,658,733
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
523,790
|
576,124
|
748,836
|
748,836
|
935,938
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,921
|
20,921
|
20,921
|
20,921
|
20,921
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,953
|
-1,953
|
-1,953
|
-1,953
|
-1,953
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-742
|
-2,593
|
7,079
|
8,196
|
4,791
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
103,995
|
122,908
|
147,263
|
174,169
|
201,687
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
326,317
|
416,272
|
426,808
|
478,393
|
497,348
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
16,297
|
8,869
|
6,183
|
4,279
|
2,408
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46,084
|
60,218
|
78,633
|
85,592
|
113,247
|
2. Nguồn kinh phí
|
12,468
|
3,162
|
1,966
|
989
|
39
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,828
|
5,707
|
4,217
|
3,291
|
2,369
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,437,409
|
1,559,518
|
1,895,717
|
1,988,909
|
2,264,207
|