単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,261,436 1,257,335 1,290,411 1,386,801 1,476,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,837 75,052 134,367 261,848 314,199
1. Tiền 42,837 65,052 52,867 39,348 56,699
2. Các khoản tương đương tiền 45,000 10,000 81,500 222,500 257,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221,195 190,585 130,177 130,177 124,421
1. Đầu tư ngắn hạn 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 452,936 501,434 503,964 496,939 520,223
1. Phải thu khách hàng 499,326 480,437 481,446 476,444 504,877
2. Trả trước cho người bán 15,550 81,980 87,100 81,616 76,499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,439 12,769 5,313 7,825 6,919
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,379 -73,951 -70,092 -69,143 -68,072
IV. Tổng hàng tồn kho 487,853 480,387 511,063 486,832 505,381
1. Hàng tồn kho 498,363 489,359 519,444 493,919 532,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,510 -8,972 -8,381 -7,087 -26,956
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,616 9,877 10,840 11,005 12,057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,542 7,184 9,005 8,441 8,654
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,920 1,563 1,699 1,842 1,896
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 1,131 137 723 1,508
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 728,223 733,422 753,318 747,987 787,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 357,306 356,851 354,592 342,239 337,550
1. Tài sản cố định hữu hình 299,106 299,067 297,220 285,283 280,726
- Nguyên giá 780,663 792,838 802,156 802,833 810,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -481,557 -493,772 -504,936 -517,551 -529,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,200 57,784 57,372 56,956 56,824
- Nguyên giá 75,826 75,826 75,826 75,826 76,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,626 -18,042 -18,454 -18,870 -19,287
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 163,528 165,148 166,248 146,318 164,242
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,014 161,634 162,735 144,804 162,728
3. Đầu tư dài hạn khác 3,514 3,514 3,514 3,514 3,514
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44,629 45,279 46,629 47,031 52,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,659 37,274 38,257 38,550 39,383
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,969 8,005 8,372 8,481 13,292
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,659 1,990,757 2,043,728 2,134,788 2,264,207
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 556,623 498,652 474,437 497,799 603,066
I. Nợ ngắn hạn 418,545 365,485 345,142 373,179 460,155
1. Vay và nợ ngắn 35,267 41,466 16,000 16,000 35,914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 125,404 105,492 114,079 93,195 160,803
4. Người mua trả tiền trước 9,407 10,217 11,269 18,331 15,977
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,780 13,668 26,277 33,031 27,373
6. Phải trả người lao động 86,394 84,913 74,129 103,598 78,337
7. Chi phí phải trả 33,519 16,142 16,612 22,459 19,824
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,155 11,331 4,660 4,690 8,681
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 138,078 133,167 129,296 124,620 142,911
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 44,000 40,000 36,000 32,000 28,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,652 6,433 7,253 7,276 7,267
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,433,036 1,492,105 1,569,291 1,636,989 1,661,141
I. Vốn chủ sở hữu 1,428,757 1,488,110 1,564,327 1,632,329 1,658,733
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 748,836 748,836 748,836 935,938 935,938
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921 20,921 20,921 20,921 20,921
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,953 -1,953 -1,953 -1,953 -1,953
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,196 1,125 4,950 483 4,791
7. Quỹ đầu tư phát triển 174,191 174,169 174,169 174,169 201,687
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 478,565 545,012 617,404 502,770 497,348
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,279 3,995 4,964 4,660 2,408
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,619 82,257 82,115 81,874 113,247
2. Nguồn kinh phí 989 935 2,134 2,063 39
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,291 3,060 2,830 2,597 2,369
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,659 1,990,757 2,043,728 2,134,788 2,264,207