Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,329,775
|
1,634,684
|
1,617,009
|
1,731,726
|
1,817,259
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
63,982
|
76,179
|
62,192
|
79,956
|
89,711
|
Doanh thu thuần
|
1,265,793
|
1,558,504
|
1,554,817
|
1,651,770
|
1,727,548
|
Giá vốn hàng bán
|
765,813
|
935,939
|
787,170
|
853,250
|
894,975
|
Lợi nhuận gộp
|
499,980
|
622,566
|
767,647
|
798,520
|
832,573
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,470
|
6,320
|
12,519
|
14,240
|
13,359
|
Chi phí tài chính
|
14,326
|
8,647
|
11,970
|
17,892
|
16,929
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,589
|
1,325
|
1,916
|
6,998
|
4,058
|
Chi phí bán hàng
|
238,389
|
276,439
|
358,558
|
375,525
|
404,195
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
87,808
|
128,998
|
136,180
|
126,014
|
122,786
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
193,935
|
230,885
|
298,244
|
322,034
|
329,086
|
Thu nhập khác
|
4,926
|
1,870
|
914
|
774
|
1,077
|
Chi phí khác
|
2,182
|
307
|
325
|
2,722
|
5,028
|
Lợi nhuận khác
|
2,744
|
1,563
|
589
|
-1,947
|
-3,951
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16,008
|
16,083
|
24,786
|
28,704
|
27,063
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
196,679
|
232,448
|
298,833
|
320,086
|
325,136
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33,964
|
46,116
|
56,624
|
54,182
|
55,277
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
2,203
|
-1,708
|
-3,377
|
-5,323
|
Chi phí thuế TNDN
|
33,979
|
48,319
|
54,917
|
50,805
|
49,954
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
162,700
|
184,129
|
243,916
|
269,281
|
275,182
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
162,700
|
184,129
|
243,916
|
269,281
|
275,182
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|