単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 193,191 232,448 298,558 320,086 325,136
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,149 78,576 63,961 55,712 54,739
- Khấu hao TSCĐ 31,809 38,689 41,665 45,970 48,112
- Các khoản dự phòng 14,288 29,141 8,965 7,429 17,754
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 695 -91 215 97 245
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24,247 -5,488 -13,801 -28,704 -38,668
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,589 1,325 1,916 6,998 4,058
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 15 15,000 25,000 23,923 23,238
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 222,341 311,024 362,518 375,798 379,875
- Tăng, giảm các khoản phải thu 29,325 -85,346 -28,740 72,231 -16,554
- Tăng, giảm hàng tồn kho 98,059 -39,176 -196,262 -48,018 -33,974
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -71,593 -5,683 97,633 -28,608 11,570
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,402 4,687 -883 -4,886 -1,835
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,914 -869 -1,916 -7,166 -4,190
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44,513 -52,859 -55,332 -38,168 -63,607
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,046 3,951 787 147 2,475
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16,441 -18,161 -12,794 -27,339 -9,029
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 212,908 117,568 165,012 293,991 264,730
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -59,734 -54,636 -82,828 -133,694 -148,745
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,000 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -49,022 -139,201 -221,391 -167,730 -109,956
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 80,340 93,341 139,201 185,789 224,593
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,273 5,268 7,326 398 11,124
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,143 -95,227 -157,691 -115,236 -22,984
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,952
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 241,184 50,916 216,778 60,380
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -400,882 -37,162 -21,029 -213,511 -75,733
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78,548 -75,553 -149,698 -10
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -240,198 -61,799 -21,029 -146,431 -15,364
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -29,433 -39,458 -13,709 32,324 226,383
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 138,162 108,729 69,271 55,562 87,837
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -49 -21
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 108,729 69,271 55,562 87,837 314,199