I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
193,191
|
232,448
|
298,558
|
320,086
|
325,136
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,149
|
78,576
|
63,961
|
55,712
|
54,739
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,809
|
38,689
|
41,665
|
45,970
|
48,112
|
- Các khoản dự phòng
|
14,288
|
29,141
|
8,965
|
7,429
|
17,754
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
695
|
-91
|
215
|
97
|
245
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24,247
|
-5,488
|
-13,801
|
-28,704
|
-38,668
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,589
|
1,325
|
1,916
|
6,998
|
4,058
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
15
|
15,000
|
25,000
|
23,923
|
23,238
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
222,341
|
311,024
|
362,518
|
375,798
|
379,875
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29,325
|
-85,346
|
-28,740
|
72,231
|
-16,554
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
98,059
|
-39,176
|
-196,262
|
-48,018
|
-33,974
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-71,593
|
-5,683
|
97,633
|
-28,608
|
11,570
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,402
|
4,687
|
-883
|
-4,886
|
-1,835
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,914
|
-869
|
-1,916
|
-7,166
|
-4,190
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44,513
|
-52,859
|
-55,332
|
-38,168
|
-63,607
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,046
|
3,951
|
787
|
147
|
2,475
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,441
|
-18,161
|
-12,794
|
-27,339
|
-9,029
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
212,908
|
117,568
|
165,012
|
293,991
|
264,730
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59,734
|
-54,636
|
-82,828
|
-133,694
|
-148,745
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,000
|
1
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,022
|
-139,201
|
-221,391
|
-167,730
|
-109,956
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80,340
|
93,341
|
139,201
|
185,789
|
224,593
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,000
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,273
|
5,268
|
7,326
|
398
|
11,124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,143
|
-95,227
|
-157,691
|
-115,236
|
-22,984
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,952
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
241,184
|
50,916
|
|
216,778
|
60,380
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-400,882
|
-37,162
|
-21,029
|
-213,511
|
-75,733
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78,548
|
-75,553
|
|
-149,698
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-240,198
|
-61,799
|
-21,029
|
-146,431
|
-15,364
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,433
|
-39,458
|
-13,709
|
32,324
|
226,383
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
138,162
|
108,729
|
69,271
|
55,562
|
87,837
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
-49
|
-21
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108,729
|
69,271
|
55,562
|
87,837
|
314,199
|