DUPONT
| Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.49 | 6.36 | 7.55 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.02 | 3.15 | 3.26 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.52 | 0.65 | 0.69 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.82 | 3.10 | 3.34 |
Management Effectiveness
| Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 44.77 | 66.82 | 79.69 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 165.87 | 49.24 | 19.27 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.12 | 30.04 | 30.50 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2.54 | 10.98 | 11.77 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55.93 | 37.47 | 42.16 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.17 | 76.44 | 65.74 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 64.91 | 57.61 | 37.10 |
| Thời gian tồn kho | Date | 172.26 | 131.50 | 139.50 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 113.31 | 121.89 | 122.16 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 243.49 | 171.51 | 153.64 |
Financial Strength
| Unit | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 4.33 | -1.91 | -1.62 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.17 | 0.94 | 0.95 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.41 | 0.34 | 0.29 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.66 | 0.69 | 0.71 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.83 | 2.10 | 2.34 |