DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.28 | 5.03 | 4.54 | 2.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25.97 | 26.47 | 25.32 | 6.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.07 | 0.10 | 0.12 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.75 | 2.00 | 1.55 | 1.71 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 145.24 | 279.09 | 281.27 | 547.96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.00 | 92.17 | 0.78 | 94.81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.28 | 44.12 | 49.17 | 35.16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52.13 | 67.49 | 64.23 | 20.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56.49 | 39.97 | 40.09 | 34.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.19 | 98.13 | 98.33 | 86.52 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,219.96 | 475.76 | 725.49 | 533.11 |
Thời gian tồn kho | Date | 77.43 | 52.17 | 47.09 | 118.07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 105.08 | 58.27 | 84.33 | 116.76 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,823.51 | 936.24 | 884.94 | 798.81 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 226.67 | 116.98 | 342.69 | 629.21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.45 | 1.20 | 2.01 | 2.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.38 | 1.13 | 1.92 | 1.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.64 | 0.76 | 0.72 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.75 | 1.10 | 0.66 | 0.80 |