DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.59 | -71.53 | -15.04 | 27.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.92 | -65.73 | -8.71 | 24.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.24 | 0.23 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.88 | 4.54 | 7.62 | 4.78 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,569.11 | 1,346.47 | 1,144.06 | 1,031.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20.78 | -14.19 | -15.03 | -9.80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19.96 | 23.86 | 24.23 | 28.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24.88 | -38.33 | 23.38 | 51.64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0.46 | 168.75 | -32.15 | 48.40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 805.58 | 101.61 | 115.93 | 97.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 416.52 | 334.68 | 225.60 | 461.26 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 115.17 | 99.37 | 110.09 | 159.20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 111.10 | 97.03 | 116.88 | 166.36 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 542.91 | 446.57 | 361.06 | 535.34 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -400.38 | -944.76 | -1,637.96 | -579.84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.85 | 0.64 | 0.41 | 0.72 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.72 | 0.54 | 0.34 | 0.67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.67 | 0.71 | 0.78 | 0.65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.94 | 3.64 | 6.83 | 3.95 |