単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,611,418 2,333,919 1,647,393 1,131,710 1,513,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,061 122,636 117,985 194,659 95,025
1. Tiền 138,061 122,134 117,985 194,659 95,025
2. Các khoản tương đương tiền 0 502 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 50,000 50,000 50,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,054,305 1,790,592 1,234,607 707,118 1,304,127
1. Phải thu khách hàng 813,423 930,921 872,800 797,673 714,796
2. Trả trước cho người bán 106,792 64,094 54,902 57,252 51,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 645,717 267,942 463,493 667,259 729,117
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -431,855 -311,820 -1,440,203 -1,952,148 -2,175,916
IV. Tổng hàng tồn kho 402,721 369,436 243,504 178,446 112,637
1. Hàng tồn kho 435,443 396,263 279,103 261,461 197,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,722 -26,827 -35,599 -83,015 -85,166
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,331 1,256 1,298 1,486 1,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 878 291 277 343 344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,039 961 1,018 1,025 739
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 414 4 3 118 725
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,619,151 4,736,430 3,964,452 3,920,239 2,834,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,446,265 1,440,109 974,633 1,125,444 387,874
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,295 1,269 1,269 1,269 1,269
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -1
II. Tài sản cố định 3,222,476 2,854,842 2,609,448 2,417,447 2,180,547
1. Tài sản cố định hữu hình 3,142,992 2,800,703 2,582,098 2,393,232 2,180,547
- Nguyên giá 4,814,510 4,205,081 4,143,008 4,168,937 3,391,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,671,518 -1,404,378 -1,560,910 -1,775,705 -1,210,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79,484 54,139 27,349 24,215 0
- Nguyên giá 261,658 234,384 228,997 246,586 479
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,174 -180,245 -201,648 -222,371 -479
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 32,812 30,961 29,135 27,444 26,183
- Nguyên giá 56,150 56,150 56,150 56,150 56,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,337 -25,189 -27,014 -28,705 -29,967
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,283 6,954 16,182 21,974 7,092
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,283 6,954 7,062 7,110 7,092
3. Đầu tư dài hạn khác 480 480 41,020 42,150 480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -480 -480 -31,901 -27,286 -480
V. Tổng tài sản dài hạn khác 96,541 116,014 84,031 129,836 88,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,296 104,078 72,639 119,076 78,943
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 18,245 11,935 11,392 10,760 9,935
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 327,911 255,114 210,163 163,136 96,501
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,230,569 7,070,349 5,611,846 5,051,949 4,348,369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,724,014 4,751,514 4,502,825 4,524,434 3,596,496
I. Nợ ngắn hạn 3,033,674 2,734,296 2,592,155 2,769,672 2,093,436
1. Vay và nợ ngắn 1,380,261 1,235,320 1,125,559 1,128,314 864,747
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 510,831 382,257 272,530 277,587 206,705
4. Người mua trả tiền trước 140,233 89,740 41,091 39,761 1,314
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,960 84,701 80,672 74,007 37,477
6. Phải trả người lao động 43,486 33,635 22,585 24,735 3,118
7. Chi phí phải trả 413,262 394,903 435,037 509,558 313,724
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 455,837 510,968 612,057 712,829 664,158
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,690,339 2,017,218 1,910,669 1,754,762 1,503,060
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 511 220 220 797 130
4. Vay và nợ dài hạn 2,586,779 1,952,636 1,845,661 1,682,861 1,433,391
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 89,169 64,362 64,789 71,104 69,539
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,506,555 2,318,835 1,109,021 527,515 751,873
I. Vốn chủ sở hữu 2,506,025 2,318,835 1,109,021 527,515 751,873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,993,097 2,993,097 2,993,097 2,993,097 2,993,097
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,511 50,511 50,511 50,511 50,511
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,476 -12,722 787 6,703 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,196 6,196 6,196 6,196 6,196
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -865,907 -850,365 -2,069,778 -2,664,380 -2,456,466
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 530 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,739 2,714 2,549 2,529 1,803
2. Nguồn kinh phí 530 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 310,650 132,118 128,208 135,386 158,535
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,230,569 7,070,349 5,611,846 5,051,949 4,348,369