I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-863,028
|
1,797
|
-871,009
|
-86,008
|
257,950
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,227,418
|
926,969
|
1,367,106
|
452,834
|
394,925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
208,785
|
222,015
|
228,800
|
259,797
|
279,631
|
- Các khoản dự phòng
|
353,781
|
-123,631
|
834,273
|
76,848
|
197,796
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
350
|
3,020
|
47,888
|
-652
|
1,027
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
233,935
|
421,220
|
-164,552
|
-236,653
|
-358,496
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
430,567
|
404,346
|
420,696
|
353,495
|
274,967
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
364,389
|
928,767
|
496,097
|
366,826
|
652,875
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
293,687
|
-654,781
|
11,397
|
103,366
|
112,968
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
43,981
|
102,343
|
126,941
|
27,605
|
13,658
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,975
|
-44,960
|
-320,060
|
-17,494
|
-251,325
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-41,515
|
14,165
|
25,508
|
-48,386
|
-14,803
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-264,000
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71,737
|
-312,018
|
-194,504
|
-162,545
|
-469,487
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,748
|
-4,403
|
-19,421
|
-18,482
|
-10,166
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
658
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11
|
-1,638
|
-165
|
-20
|
-726
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
260,729
|
27,475
|
125,792
|
250,870
|
32,993
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61,354
|
-43,170
|
-11,944
|
-60,670
|
-47,878
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21,140
|
1,818
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,455,832
|
-506,236
|
-47,916
|
-772,284
|
-2,571,714
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,327,056
|
388,356
|
80,490
|
760,449
|
2,511,812
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-253,028
|
-39,347
|
-34,216
|
-1,552
|
-13,278
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,000
|
236,524
|
46,585
|
3,600
|
255,273
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
124,403
|
208,947
|
41,448
|
56,780
|
243,191
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-280,615
|
246,893
|
74,447
|
-13,678
|
377,405
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300,235
|
104,010
|
|
47,817
|
24,410
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-338,067
|
-397,049
|
-217,254
|
-207,862
|
-526,390
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-269
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37,832
|
-293,308
|
-217,254
|
-160,045
|
-501,980
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-57,718
|
-18,940
|
-17,015
|
77,148
|
-91,583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
135,710
|
138,061
|
122,636
|
117,985
|
194,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,808
|
-36,855
|
13,619
|
-567
|
-8,040
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108,483
|
82,265
|
119,239
|
194,566
|
4,650,933
|