I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-148,550
|
40,374
|
15,680
|
62,009
|
113,380
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
264,716
|
48,242
|
88,541
|
-100,864
|
387,396
|
- Khấu hao TSCĐ
|
66,607
|
68,557
|
70,251
|
93,564
|
48,271
|
- Các khoản dự phòng
|
170,013
|
-44,908
|
1,553
|
13,727
|
258,320
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,922
|
0
|
-1,765
|
|
-738
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-60,922
|
-51,847
|
-56,471
|
-282,060
|
31,893
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84,095
|
76,440
|
74,972
|
73,906
|
49,649
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
116,166
|
88,616
|
104,221
|
-38,855
|
500,776
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24,358
|
58,795
|
-49,735
|
198,915
|
-83,622
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,176
|
1,220
|
-5,676
|
68,661
|
-50,547
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,484
|
3,193
|
38,622
|
-220,813
|
-79,561
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,732
|
-18,724
|
8,087
|
41,267
|
-45,432
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-62,367
|
-28,421
|
-34,312
|
-40,323
|
-366,327
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,651
|
-8,036
|
-1,569
|
|
-561
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20
|
-50
|
|
-518
|
-158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,811
|
96,593
|
59,637
|
8,333
|
-125,433
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,483
|
-46,287
|
-3,417
|
-3,334
|
-12,681
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,820
|
-1,407,425
|
-18,557
|
-118,662
|
-1,027,071
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,383
|
1,369,111
|
14,644
|
|
1,128,057
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-68
|
0
|
-1,130
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,600
|
0
|
|
15,000
|
240,273
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,128
|
41,526
|
3,911
|
118,232
|
80,408
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
58,740
|
-43,075
|
-4,549
|
11,236
|
408,986
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,567
|
0
|
9,365
|
13,371
|
1,674
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115,961
|
-88,990
|
-59,500
|
-70,802
|
-307,098
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-90,395
|
-88,990
|
-50,135
|
-57,431
|
-305,424
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,157
|
-35,472
|
4,952
|
-37,862
|
-21,871
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
190,198
|
194,659
|
159,050
|
170,918
|
116,999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4,788
|
-138
|
6,923
|
-16,057
|
-91
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
194,566
|
159,050
|
170,925
|
116,999
|
4,650,933
|