単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40,374 15,680 62,009 113,380 43,676
2. Điều chỉnh cho các khoản 48,242 88,541 -100,864 387,396 76,294
- Khấu hao TSCĐ 68,557 70,251 93,564 48,271 59,046
- Các khoản dự phòng -44,908 1,553 13,727 258,320 -53
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1,765 -738
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51,847 -56,471 -282,060 31,893 -41,695
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 76,440 74,972 73,906 49,649 58,996
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 88,616 104,221 -38,855 500,776 119,970
- Tăng, giảm các khoản phải thu 58,795 -49,735 198,915 -83,622 13,445
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,220 -5,676 68,661 -50,547
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,193 38,622 -220,813 -79,561 -5,598
- Tăng giảm chi phí trả trước -18,724 8,087 41,267 -45,432 9,149
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -28,421 -34,312 -40,323 -366,327 -25,884
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,036 -1,569 -561 -11,210
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -50 -518 -158 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 96,593 59,637 8,333 -125,433 99,866
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -46,287 -3,417 -3,334 -12,681 -6,035
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,407,425 -18,557 -118,662 -1,027,071 -142,681
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,369,111 14,644 1,128,057 171,654
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,130 0 -6,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 15,000 240,273 53
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41,526 3,911 118,232 80,408 16,106
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,075 -4,549 11,236 408,986 33,096
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 9,365 13,371 1,674
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -88,990 -59,500 -70,802 -307,098 -92,200
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -88,990 -50,135 -57,431 -305,424 -92,200
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -35,472 4,952 -37,862 -21,871 40,763
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 194,659 159,050 170,918 116,999 95,025
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -138 6,923 -16,057 -91
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 159,050 170,925 116,999 4,650,933 135,787