単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 343,322 266,425 328,310 220,309 216,938
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 1 0 0 0
Doanh thu thuần 343,321 266,424 328,310 220,309 216,938
Giá vốn hàng bán 267,032 197,182 234,367 135,527 156,589
Lợi nhuận gộp 76,290 69,242 93,943 84,782 60,349
Doanh thu hoạt động tài chính 61,495 51,756 56,735 180,678 20,275
Chi phí tài chính 79,118 67,528 98,511 74,429 48,912
Trong đó: Chi phí lãi vay 84,095 76,440 151,412 73,906 49,649
Chi phí bán hàng 2,458 2,405 2,760 876 955
Chi phí quản lý doanh nghiệp 202,520 8,658 30,837 125,833 224,350
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -146,259 42,497 18,305 64,416 -193,473
Thu nhập khác 969 272 928 136 315,615
Chi phí khác 3,260 2,395 3,553 2,543 8,762
Lợi nhuận khác -2,291 -2,123 -2,625 -2,407 306,853
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 52 91 -264 94 120
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -148,550 40,374 15,680 62,009 113,380
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,699 2,693 2,677 5,251 1,027
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,372 2,175 3,130 -7,799 -12,251
Chi phí thuế TNDN 1,328 4,869 5,807 -2,548 -11,224
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -149,878 35,505 9,873 64,556 124,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,954 7,828 8,001 12,076 13,243
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -152,831 27,678 1,872 52,480 111,362
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)