単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 328,310 220,309 216,938 153,109 162,020
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 328,310 220,309 216,938 153,109 162,020
Giá vốn hàng bán 234,367 135,527 156,589 75,156 84,797
Lợi nhuận gộp 93,943 84,782 60,349 77,953 77,223
Doanh thu hoạt động tài chính 56,735 180,678 20,275 41,643 43,023
Chi phí tài chính 98,511 74,429 48,912 58,996 66,220
Trong đó: Chi phí lãi vay 151,412 73,906 49,649 58,996 116,627
Chi phí bán hàng 2,760 876 955 22 24
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,837 125,833 224,350 11,320 -13,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,305 64,416 -193,473 49,309 67,247
Thu nhập khác 928 136 315,615 6
Chi phí khác 3,553 2,543 8,762 5,633 7,031
Lợi nhuận khác -2,625 -2,407 306,853 -5,633 -7,025
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -264 94 120 52 -203
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,680 62,009 113,380 43,676 60,222
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,677 5,251 1,027 3,471 2,695
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,130 -7,799 -12,251 -856 -1,497
Chi phí thuế TNDN 5,807 -2,548 -11,224 2,615 1,198
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,873 64,556 124,604 41,061 59,024
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 8,001 12,076 13,243 12,671 13,384
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,872 52,480 111,362 28,390 45,640
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)