Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,985,492
|
1,573,876
|
1,346,470
|
1,144,067
|
1,031,982
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,842
|
4,766
|
1
|
2
|
1
|
Doanh thu thuần
|
1,980,650
|
1,569,110
|
1,346,469
|
1,144,065
|
1,031,981
|
Giá vốn hàng bán
|
1,617,129
|
1,255,874
|
1,025,146
|
866,894
|
733,150
|
Lợi nhuận gộp
|
363,521
|
313,235
|
321,323
|
277,171
|
298,831
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
179,596
|
327,771
|
236,988
|
237,289
|
309,444
|
Chi phí tài chính
|
816,931
|
482,441
|
420,696
|
347,259
|
275,003
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
430,567
|
388,657
|
354,847
|
353,495
|
274,967
|
Chi phí bán hàng
|
16,195
|
20,028
|
22,994
|
8,079
|
6,996
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
538,656
|
143,120
|
965,519
|
235,492
|
363,118
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-828,554
|
-4,797
|
-850,899
|
-76,379
|
-36,791
|
Thu nhập khác
|
17,014
|
23,792
|
5,999
|
2,466
|
316,951
|
Chi phí khác
|
51,488
|
17,198
|
26,109
|
12,095
|
22,210
|
Lợi nhuận khác
|
-34,474
|
6,594
|
-20,110
|
-9,629
|
294,741
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
111
|
-214
|
-2
|
-10
|
52
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-863,028
|
1,797
|
-871,009
|
-86,008
|
257,950
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,019
|
8,493
|
15,515
|
10,245
|
11,852
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
44,238
|
-21,174
|
-1,511
|
3,452
|
-4,105
|
Chi phí thuế TNDN
|
58,256
|
-12,681
|
14,004
|
13,697
|
7,747
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-921,285
|
14,478
|
-885,014
|
-99,705
|
250,203
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-27,336
|
-1,469
|
11,906
|
16,534
|
39,125
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-893,949
|
15,947
|
-896,920
|
-116,239
|
211,078
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|