DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 149,74 | 40,32 | 15,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -54,45 | -27,14 | -8,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -28,50 | -16,68 | -13,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,91 | 8,96 | 13,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,47 | -9,51 | 47,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,68 | 6,75 | 16,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | -51,81 | -24,47 | -6,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105,08 | 110,93 | 123,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,86 | 110,29 | 106,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 382,02 | 438,60 | 267,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 763,31 | 872,27 | 595,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 310,81 | 340,31 | 215,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -65,54 | -66,25 | -66,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,67 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -29,50 | -17,68 | -14,71 |